Những thông tin về nang đơn thùy buồng trứng phải chị em nên rõ

Nang đơn thùy buồng trứng là một phần trong các dạng u nang buồng trứng. Bởi vậy, vẫn còn nhiều người chưa biết đến khái niệm bệnh lý này. Về cơ bản, tính chất và nguyên nhân dẫn đến nang đơn thùy buồng trứng, nang đơn thùy buồng trứng phải khá giống với u nang buồng trứng. Tuy nhiên, hệ quả của bệnh đối với sức khỏe như thế nào? Các phương án điều trị ra sao?

Menu xem nhanh:

1. Tìm hiểu về khái niệm nang đơn thùy buồng trứng

U nang buồng trứng thường được chia thành từng loại để rõ hơn về tình trạng bệnh nhân. Trong đó, nang đơn thùy buồng trứng là một loại phổ biến, khá thường gặp. Loại nang này còn được gọi là u nang đơn thùy. Sở dĩ có tên gọi như vậy vì trong u nang có tồn tại 1 vách ngăn. Đối với những khối u khác, có nhiều vách ngăn hơn thì gọi là u nang đa thùy.

Cấu trúc điển hình của nang đơn thùy buồng trứng là các nang nhỏ nằm trong buồng trứng. Những nang này có thể xuất hiện ở 1 hoặc cả 2 bên buồng trứng. Nang thường phát triển lớn nhất khoảng 15mm – 30mm trong giai đoạn rụng trứng của người phụ nữ.

Cụ thể, nang đơn thùy buồng trứng có thể phát triển ở những dạng sau:

Nang đơn thùy buồng trứng phải.

– Nang đơn thùy buồng trứng trái.

– Nang đơn thùy buồng trứng ở hai bên.

Nang đơn thùy buồng trứng là một dạng của u nang buồng trứng

Nang đơn thùy buồng trứng là một dạng của u nang buồng trứng

Nguyên nhân chính dẫn đến sự hình thành các nang đơn thùy buồng trứng là do sự rối loạn hoạt động, chức năng, khả năng truyền tải thông tin của các hormone nội tiết. Khi hệ nội tiết không thực hiện đúng chức năng, hoạt động của nó, quá trình đào thải các tế bào chết không diễn ra một cách bình thường. Từ đó, chúng tiếp tục tồn tại và phát triển tại một hoặc các bên buồng trứng, tạo thành nang đơn thùy buồng trứng.

Trong đó, nang đơn thùy buồng trứng là dạng nang khá thường gặp và được nhiều chị em quan tâm.

2. Những dấu hiệu giúp nhận biết nang đơn thùy buồng trứng

Dấu hiệu đặc trưng của bệnh lý nang đơn thùy buồng trứng có thể không rõ ràng. Tuy nhiên, khi nhận thấy một số thay đổi sau đây, chị em có thể cân nhắc đề phòng, thăm khám sớm để được chẩn đoán bệnh chính xác.

– Đau, tức một bên vùng bụng, ổ bụng.

– Nhưng một số trường hợp khác, u nang phát triển và dẫn tới một số biến chứng như xuất huyết nang, vỡ, tràn dịch, cơ thể mệt mỏi, thường xuyên cảm thấy buồn nôn, kèm theo tăng nhịp tim hoặc các vấn đề về kinh nguyệt.

Nang đơn thùy buồng trứng phải khiến người bệnh có cảm giác đau một bên

Nang đơn thùy buồng trứng phải khiến người bệnh có cảm giác đau một bên ổ bụng

Để nắm rõ được vấn đề cũng như được hướng dẫn chi tiết cách cải thiện tình trạng u nang, chị em cần thăm khám với bác sĩ chuyên khoa Sản phụ khoa. Tốt nhất, chị em nên có kế hoạch khám phụ khoa định kỳ để phòng ngừa cũng như ổn định tình trạng được sớm nhất.

3. Những tác động tiềm ẩn của nang đơn thùy buồng trứng đến sức khỏe

Nang đơn thùy buồng trứng dù ở một bên hay cả hai bên buồng trứng đều có thể có những tác động tiềm ẩn đáng quan ngại đến sức khỏe của phụ nữ. Dưới đây là một số tác động tiềm ẩn quan trọng mà nang đơn thùy buồng trứng có thể gây ra:

– Tăng nguy cơ ung thư buồng trứng: Phụ nữ mắc nang đơn thùy buồng trứng có nguy cơ cao hơn mắc ung thư buồng trứng so với những người không bị nang này. Mặc dù tỷ lệ này vẫn thấp, nhưng việc theo dõi và chăm sóc kỹ càng là cần thiết để phát hiện sớm các dấu hiệu và triệu chứng của ung thư buồng trứng.

– Tăng nguy cơ vô sinh: Nang đơn thùy buồng trứng có thể gây ra rối loạn kinh nguyệt và vô kinh, từ đó ảnh hưởng đến khả năng thụ tinh và mang thai. Việc thiếu kinh đều có thể gây ra khó khăn trong việc thụ tinh và có thể dẫn đến hiếm muộn, vô sinh.

– Tăng nguy cơ nhiễm trùng: Nang đơn thùy buồng trứng có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng đối với phụ nữ. Việc các tế bào nang bám trụ và phát triển khiến cho hoạt động của cơ quan sinh dục bị ảnh hưởng, tạo ra một môi trường thuận lợi cho vi khuẩn và vi rút gây nhiễm trùng.

– Vấn đề tâm lý: Nang đơn thùy buồng trứng có thể gây ra tác động tâm lý đối với phụ nữ. Các triệu chứng như chu kỳ kinh nguyệt bất thường, rối loạn hormone và đau bụng có thể gây ra căng thẳng, lo lắng và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.

Để đối phó với các tác động tiềm ẩn này, việc điều trị và quản lý nang đơn thùy buồng trứng là rất quan trọng. Điều này có thể bao gồm việc sử dụng thuốc, theo dõi định kỳ và kiểm tra y tế, thực hiện phẫu thuật để loại bỏ nang (nếu cần thiết) và duy trì một lối sống lành mạnh.

4. Chẩn đoán và điều trị nang đơn thùy buồng trứng như thế nào?

4.1. Chẩn đoán phát hiện nang đơn thùy buồng trứng phải

Có một số phương pháp chẩn đoán thông thường được sử dụng để xác định nang đơn thùy buồng trứng. Dưới đây là mô tả về các phương pháp này:

– Siêu âm: Siêu âm là phương pháp chẩn đoán phổ biến nhất để xác định nang đơn thùy buồng trứng. Qua quá trình siêu âm, hình ảnh, vị trí, tính chất và  của buồng trứng được tạo ra bằng sóng siêu âm. Bác sĩ sẽ kiểm tra kích thước, hình dạng và cấu trúc của buồng trứng để xác định sự hiện diện của nang đơn thùy.

– Xét nghiệm hormone: Xét nghiệm hormone có thể được sử dụng để đánh giá sự rối loạn hormone có liên quan đến nang đơn thùy buồng trứng. Điều này bao gồm xét nghiệm mức đồng tử kích thích (FSH), hormone luteinizing (LH) và hormone testosterone (đối với phụ nữ). Kết quả xét nghiệm hormone có thể cho thấy sự tăng hoặc giảm so với mức bình thường, điều này có thể liên quan đến nang đơn thùy buồng trứng.

– Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể được thực hiện để đánh giá các chỉ số khác nhau liên quan đến nang đơn thùy buồng trứng. Quá trình này bao gồm xét nghiệm mức đường huyết và các xét nghiệm khác như xét nghiệm tương tự insulin và xét nghiệm hormone androgen. Các kết quả xét nghiệm máu có thể cung cấp thông tin về sự rối loạn hormone và tình trạng nang đơn thùy buồng trứng.

Bệnh nhân phải được bác sĩ chuyên khoa thăm khám toàn thân trước khi chỉ định phẫu thuật

Bệnh nhân phải được bác sĩ chuyên khoa thăm khám toàn thân trước khi chỉ định phẫu thuật

Các phương pháp chẩn đoán này thường được sử dụng cùng nhau để xác định và đánh giá nang đơn thùy buồng trứng. Tuy nhiên, quyết định cuối cùng về chẩn đoán sẽ do bác sĩ xác định dựa trên kết quả kiểm tra và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.

4.2. Điều trị nang đơn thùy buồng trứng phải như thế nào cho hiệu quả

Có một số phương pháp điều trị thông thường được sử dụng cho nang đơn thùy buồng trứng. Tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân và những yếu tố liên quan, bác sĩ có thể đề xuất một hoặc kết hợp nhiều phương pháp điều trị sau đây:

– Quản lý bằng thuốc: Đối với nang đơn thùy buồng trứng nhẹ và không gây ra triệu chứng nghiêm trọng, bác sĩ có thể đề xuất quản lý bằng thuốc. Điều này bao gồm việc sử dụng các loại thuốc như chất chống vi khuẩn để điều trị nhiễm trùng liên quan, thuốc ngừng kinh hoặc các thuốc điều hòa hormone để kiểm soát chu kỳ kinh nguyệt và triệu chứng liên quan.

– Phẫu thuật: Trong những trường hợp nang đơn thùy buồng trứng gây ra triệu chứng nghiêm trọng hoặc không phản ứng với quản lý bằng thuốc, phẫu thuật có thể được xem xét thực hiện. Dưới đây là các phương án phù hợp:

Tạo lỗ trên bề mặt nang: Đây là quá trình tiếp cận thông qua phẫu thuật, trong đó bác sĩ sẽ sử dụng các công cụ nhỏ để tạo các lỗ nhỏ trên bề mặt của nang đơn thùy buồng trứng. Thủ thuật này nhằm loại bỏ một phần mô nang, làm giảm sự phát triển của nang và cải thiện khả năng sinh sản.

Xóa bỏ nang: Đối với nang đơn thùy buồng trứng lớn và gây khó chịu, nhất là nang đơn thùy buồng trứng một bên như bên phải, phẫu thuật xóa bỏ nang có thể được thực hiện. Quá trình này bao gồm loại bỏ toàn bộ hoặc một phần nang đơn thùy buồng trứng để khắc phục triệu chứng và ngăn ngừa tái phát.

Quyết định về phương pháp điều trị sẽ phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, triệu chứng, tuổi, mong muốn sinh sản và những yếu tố cá nhân khác. Bác sĩ sẽ đưa ra lựa chọn phù hợp và tối ưu nhất cho từng trường hợp cụ thể.

Trên đây là những thông tin chị em cần nắm rõ về tình trạng nang đơn thùy buồng trứng phải. Đối với chị em phụ nữ, nhất là những phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, bác sĩ chuyên khoa khuyên cần nghiêm túc trong việc khám và chẩn đoán bệnh phụ khoa định kỳ để nâng cao hiệu quả chữa bệnh, đồng thời ổn định sớm sức khỏe trong quá trình phục hồi.