Ung thư thực quản giai đoạn 0: Cẩn thận với giai đoạn tiền ung thư

Ung thư thực quản giai đoạn 0 là một dạng tiền ung thư với sự xuất hiện của các tế bào bất thường trên ống thực quản. Triệu chứng ung thư thực quản giai đoạn 0 thường không có hoặc mức độ nhẹ, dễ nhầm lẫn với các bệnh lý khác, do đó người bệnh dễ bỏ qua “thời điểm vàng” điều trị thành công.

ung thư thực quản giai đoạn 0

Ung thư thực quản giai đoạn 0 là gì?

Ung thư thực quản giai đoạn 0 còn được gọi là loạn sản cấp độ cao. Đây là một dạng tiền ung thư đối với bệnh nhân nhận chẩn đoán mắc ung thư thực quản. (1)

giai đoạn 0 ung thư thực quản, các tế bào bất thường nằm tại lớp trên cùng của niêm mạc thực quản, chưa có bằng chứng xâm lấn hạch bạch huyết vùng và di căn các cơ quan xa. Tế bào ung thư chưa xâm lấn các lớp sâu hơn vào thành thực quản. Giai đoạn này thường được chẩn đoán khi một người mắc bệnh lý Barrett thực quản sinh thiết định kỳ.

Ung thư thực quản giai đoạn 0 có triệu chứng không?

Thông thường, các triệu chứng cảnh báo ung thư thực quản giai đoạn đầu thường rất khó nhận biết hoặc dễ nhầm lẫn với các rối loạn tiêu hóa hoặc đau dạ dày. Vì vậy rất ít trường hợp phát hiện mắc ung thư thực quản giai đoạn sớm nếu người bệnh không thăm khám sức khỏe và theo dõi định kỳ.

triệu chứng ung thư thực quản giai đoạn 0
Triệu chứng ợ nóng, khó nuốt có thể cảnh báo nguy cơ mắc ung thư thanh quản giai đoạn đầu.

Các triệu chứng ung thư giai đoạn 0 thường không xuất hiện, dẫn đến việc không thể phân loại các dấu hiệu ung thư thực quản ở giai đoạn này. Trong nhiều trường hợp khi ung thư thực quản tiến triển thành giai đoạn I hoặc II, các triệu chứng có thể rõ ràng hơn, mức độ nghiêm trọng tăng dần như:

  • Ợ nóng;
  • Khó tiêu;
  • Khó khăn khi ăn uống, giảm cảm giác thèm ăn;
  • Sút cân không rõ nguyên nhân trong thời gian ngắn;
  • Máu trong phân;
  • Nổi khối u ở phần ngực, có thể sờ thấy.

Điều quan trọng là các triệu chứng kể trên có thể là biểu hiện của các tình trạng bệnh lý khác ít nghiêm trọng hơn. Vì vậy để chắc chắn bản thân có nguy cơ mắc ung thư thực quản hay không, người bệnh cần tham gia các xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh và y học hạt nhân để sớm nhận ra các tế bào bất thường nghi ngờ ung thư thực quản.

Nguyên nhân chính xác gây ra ung thư thực quản vẫn chưa được xác định. Các nhà khoa học cho biết có mối liên hệ giữa ung thư thực quản và các hư hỏng vật chất di truyền trong tế bào niêm mạc thực quản. DNA có vai trò mang thông tin di truyền, kiểm soát các chức năng của tế bào và đưa ra các hướng dẫn thời điểm tế bào cụ thể nên tái tạo hay mất đi. Các gen có nhiệm vụ hướng dẫn tế bào phân chia, phát triển và duy trì sự sống được gọi là gen gây ung thư. Các gen hướng dẫn tế bào ngừng phân chia và duy trì sự tồn tại được gọi là gen gây ung thư. Ung thư hình thành khi các gen bị hỏng gửi đi các thông tin hướng dẫn “bị lỗi”, khiến tế bào phân chia mất kiểm soát với tốc độ rất nhanh. (2)

Xem thêm: 5 giai đoạn ung thư thực quản: Cách đánh giá và chẩn đoán chi tiết.

  • Ung thư thực quản giai đoạn 1
  • Ung thư thực quản giai đoạn 2
  • Ung thư thực quản giai đoạn 3
  • Ung thư thực quản giai đoạn 4

Ung thư thực quản giai đoạn 0 có nguy hiểm không?

Ung thư thực quản được phân thành 5 giai đoạn, được đánh dấu từ 0 đến IV. Ở giai đoạn đầu ung thư, ung thư chỉ ảnh hưởng đến niêm mạc thực quản. Tỷ lệ điều trị thành công cao và tiên lượng sống đối với bệnh nhân ung thư thực quản nếu điều trị ở giai đoạn đầu được đánh giá cao. Nếu các tế bào ung thư phát triển và lan rộng, các khối u lớn hơn hình thành trong niêm mạc thực quản và lan rộng đến các hạch bạch huyết, mô lân cận và cuối cùng là di căn đến các cơ quan khác trong cơ thể. (3)

sub kênh tiêu hóa tâm anh

Theo thống kê, 80-90% bệnh nhân phát hiện mắc ung thư thực quản giai đoạn 0 có khả năng sống thêm sau 5 năm điều trị. Giai đoạn này, khối u chưa xâm lấn và lan rộng ra ngoài niêm mạc thực quản và hầu hết không có triệu chứng. Do đó không nhiều bệnh nhân được phát hiện và can thiệp điều trị ở giai đoạn này. (4)

điều trị ung thư thực quản giai đoạn 0
Điều trị ung thư thực quản giai đoạn 0 có tỷ lệ thành công lên đến hơn 90%.

Cách chẩn đoán ung thư thực quản giai đoạn 0

  • Thăm khám lâm sàng: Khai thác bệnh sử gia đình và thói quen của người bệnh. Sau đó bác sĩ khám lâm sàng vùng cổ, ngực và kiểm tra có thể kiểm tra hạch bạch huyết vùng cổ, nách.
  • Chẩn đoán hình ảnh: bao gồm các phương pháp chẩn đoán như siêu âm, chụp X-quang hoặc chất phóng xạ để thu được hình ảnh bên trong cơ thể của người bệnh. Các xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh có thể được chỉ định ngay cả trước sau chẩn đoán ung thư thực quản nhằm làm rõ các vấn đề:
    • Xem xét các khu vực nghi ngờ chứa ung thư;
    • Đánh giá mức độ ung thư có thể lan rộng bao xa;
    • Xác định mức độ hiệu quả điều trị để tiếp tục duy trì hoặc thay đổi;
    • Tìm kiếm các dấu hiệu ung thư thực quản tái phát.
  • Nội soi dạ dày – tá tràng: Đây là phương pháp quan trọng nhằm chẩn đoán ung thư thực quản ở người bệnh. Bác sĩ sử dụng ống hẹp, linh hoạt có gắn máy quay phim nhỏ và đèn ở đầu, giúp quan sát bên trong cơ thể. Hình ảnh thu được từ quá trình nội soi được hiển thị trên màn hình, giúp đánh giá các thông tin ban đầu về kích thước, mức độ và vị trí của các tế bào bất thường nghi ngờ khối u. Mẫu mô sinh thiết sẽ có thể được tách từ quá trình nội soi và được gửi đến phòng thí nghiệm để kiểm tra chúng có chứa tế bào ung thư hay không.

chẩn đoán giai đoạn 0 ung thư thực quản

  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): Kỹ thuật dựng hình ảnh chi tiết bên trong cơ thể của người bệnh. Chỉ định CT nhằm tìm kiếm và đánh giá mức độ xâm lấn, lan rộng của khối u đến các hạch bạch huyết và bộ phận khác trong cơ thể.
  • Sinh thiết: Kim sinh thiết nhỏ tiếp cận khu vực chứa mẫu mô bất thường để xét nghiệm kiểm tra tế bào ung thư.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Kỹ thuật này cho các hình ảnh chi tiết có mô mềm trong cơ thể. Bác sĩ thường ít chỉ định cộng hưởng từ MRI đối với bệnh nhân ung thư thực quản giai đoạn 0. Trong trường hợp ung thư giai đoạn tiến triển, MRI được sử dụng để tìm kiếm dấu hiệu ung thư di căn đến não và tủy sống.
  • Chụp cắt lớp phóng xạ Positron (PET): Một dạng phóng xạ nhẹ (FDG) được tiêm vào tĩnh mạch, có khả năng tập trung chủ yếu tại các khu vực tế bào ung thư. Bác sĩ có thể so sánh các khu vực có độ phóng xạ cao trên bản chụp PET với hình ảnh trên bản chụp CT. Quét PET/CT có tác dụng tìm kiếm dấu hiệu ung thư lan đến các cơ quan mô mềm như gan, phổi và xương.
  • Xét nghiệm chỉ điểm ung thư thực quản trong máu: Xét nghiệm đo các marker ung thư trong máu như CEA, Ca19.9.

Điều trị ung thư thực quản giai đoạn 0 như thế nào?

Phương pháp phẫu thuật thường được chỉ định đối với bệnh nhân mắc ung thư thực quản giai đoạn 0, và là phương pháp điều trị tiêu chuẩn.

Lựa chọn phương pháp phẫu thuật đối với bệnh nhân ung thư thực quản dựa trên các yếu tố như vị trí khối u xuất hiện trong thực quản, mức độ ảnh hưởng của khối u đến các chức năng ống thực quản, mong muốn của bệnh nhân, tình trạng sức khỏe và khả năng tuân thủ theo dõi bệnh sau điều trị. (5)

Bên cạnh chỉ định phẫu thuật, các lựa chọn điều trị phổ biến đối với ung thư thực quản giai đoạn 0 gồm liệu pháp quang động (PDT), đốt bỏ khối u bằng tần số vô tuyến (RFA) hoặc cắt bỏ niêm mạc nội soi (EMR). Sau quá trình điều trị này, bệnh nhân cần tuân thủ lịch theo dõi định kỳ và nội soi thường xuyên nhằm tiếp tục tìm kiếm tế bào tiền ung thư hoặc ung thư trong thực quản để sớm điều trị.

Để đặt lịch thăm khám, tầm soát và điều trị ung thư thực quản tại BVĐK Tâm Anh, Quý khách hàng có thể liên hệ qua thông tin:

Số lượng bệnh nhân mắc ung thư thực quản tại Việt Nam khoảng 3.200 trường hợp mắc mới. Đây là căn bệnh ung thư ác tính có tiên lượng điều trị kém khả quan do hầu hết bệnh nhân được phát hiện vào giai đoạn ung thư tiến triển. Cách tốt nhất để phát hiện ung thư thực quản giai đoạn 0 là kiểm tra sức khỏe thường xuyên, sinh thiết định kỳ đối với những người thuộc nhóm đối tượng nguy cơ cao.